CÔNG TY TNHH HPT FOAM | SỐ 23/21 ĐƯỜNG TRẦN THỊ XANH, KP ĐÔNG AN, TÂN ĐÔNG HIỆP, DĨ AN, BÌNH DƯƠNG | HOTLINE 0987 956 007

Chất Lượng cao

Sản phẩm bảo đảm chất lượng.

Giao hàng nhanh

Hỗ trợ giao hàng nhanh khu vực lân cận

Hỗ trợ 24/7

Luôn hỗ trợ 0987 956 007

Sự khác biệt giữa Foam PE và Foam EVA

Vật liệu xốp phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta và có nhiều loại, mật độ và độ dày khác nhau. Hai loại xốp phổ biến là polyetylen (PE) và etylen-vinyl axetat (EVA). Mặc dù các vật liệu này có thể trông giống nhau, nhưng chúng khác nhau về đặc tính, ứng dụng và quy trình sản xuất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa xốp PE và EVA và cách chọn loại xốp phù hợp với nhu cầu của bạn.

Mút PE là gì?

xốp PE là một loại xốp có ô kín làm bằng polyetylen, một loại polyme nhiệt dẻo nhẹ, dẻo và bền. xốp PE có thể được sản xuất với mật độ và độ dày khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Tính chất của xốp PE

Mật độ

xốp PE có thể có phạm vi mật độ từ 15-200 kg/m³, điều này ảnh hưởng đến độ cứng, cách nhiệt và đặc tính hấp thụ sốc của nó. xốp PE mật độ cao hơn sẽ cứng hơn và cách nhiệt tốt hơn, trong khi xốp mật độ thấp hơn sẽ mềm hơn và hấp thụ sốc hơn.

Độ bền nén

Độ bền nén của xốp PE nằm trong khoảng 0,05-2 MPa, có nghĩa là nó có thể chịu được một áp suất nhất định trước khi biến dạng hoặc xẹp xuống. Cường độ nén của xốp PE cũng bị ảnh hưởng bởi mật độ của nó.

Độ hút nước

PE foam có độ hút nước thấp nên thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc các sản phẩm có thể tiếp xúc với nước.

Mút PE kháng hóa chất

có khả năng kháng hóa chất tốt đối với axit, kiềm và dầu nên thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc hóa chất.

Mút PE cách nhiệt

có đặc tính cách nhiệt tốt nên thích hợp sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt.

Các ứng dụng của xốp PE

Các đặc tính của xốp PE làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

Xốp PE đóng gói

có thể được sử dụng làm bao bì bảo vệ cho các mặt hàng dễ vỡ, chẳng hạn như đồ điện tử, đồ thủy tinh hoặc gốm sứ. Nó có thể được cắt tùy chỉnh để phù hợp với sản phẩm và cung cấp khả năng hấp thụ sốc trong quá trình vận chuyển.

Xốp PE cách nhiệt

có thể được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các tòa nhà hoặc làm lớp bảo vệ cho đường ống, bể chứa hoặc hệ thống ống dẫn.

Thiết bị thể thao

xốp PE có thể được sử dụng trong các thiết bị thể thao, chẳng hạn như mũ bảo hiểm, miếng đệm hoặc miếng đệm đầu gối, để giảm xóc và bảo vệ.

Xốp PE công nghiệp ô tô

có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, chẳng hạn như miếng đệm, phớt hoặc trang trí nội thất, để cách âm và giảm rung.

Xốp EVA là gì?

Xốp EVA là một loại xốp ô kín được làm từ chất đồng trùng hợp ethylene-vinyl axetat, mềm, dẻo và nhẹ. xốp xốp EVA có thể được sản xuất với nhiều màu sắc, mật độ và kết cấu khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng.

Đặc tính của xốp EVA

Mật độ

xốp EVA có thể có khoảng mật độ từ 20-350 kg/m³, điều này ảnh hưởng đến độ cứng và tính linh hoạt của nó. xốp EVA mật độ cao hơn sẽ cứng hơn và bền hơn, trong khi xốp mật độ thấp hơn mềm hơn và linh hoạt hơn.

Cường độ nén

Cường độ nén của xốp EVA nằm trong khoảng 0,05-2 MPa, có nghĩa là nó có thể chịu được một áp suất nhất định trước khi biến dạng hoặc xẹp xuống. Cường độ nén của xốp EVA cũng bị ảnh hưởng bởi mật độ của nó.

Khả năng hấp thụ nước

Xốp EVA có khả năng hấp thụ nước thấp nên thích hợp cho các ứng dụng chống thấm nước, chẳng hạn như giày dép hoặc các sản phẩm hàng hải.

Kháng hóa chất

Xốp EVA có khả năng kháng hóa chất tốt đối với axit, kiềm và dầu nên phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp hoặc hóa chất.

Tính linh hoạt

Mút xốp EVA mềm dẻo hơn xốp PE nên phù hợp với các sản phẩm cần uốn, xoắn, tạo hình.

Các ứng dụng của xốp EVA

Các đặc tính của xốp EVA làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

Giày dép

Xốp EVA thường được sử dụng trong giày dép, chẳng hạn như xăng đan, dép xỏ ngón hoặc giày chạy bộ, để cung cấp đệm và hỗ trợ.

Thảm tập thể dục

xốp xốp EVA có thể được sử dụng làm thảm tập thể dục hoặc khối tập yoga, cung cấp đệm và hấp thụ sốc trong khi tập luyện.

Đồ chơi trẻ em

Xốp EVA có thể được sử dụng trong đồ chơi trẻ em, chẳng hạn như khối xây dựng hoặc thảm chơi, mang lại một khu vui chơi mềm mại và an toàn.

Trang phục cosplay

Xốp EVA có thể được sử dụng trong trang phục cosplay, cung cấp vật liệu nhẹ và linh hoạt để tạo áo giáp, vũ khí hoặc phụ kiện.

Quy trình sản xuất

xốp PE và xốp EVA được sản xuất bằng các quy trình khác nhau. xốp PE thường được sản xuất bằng phương pháp ép đùn, bao gồm làm nóng chảy polyme và sau đó ép nó qua khuôn để tạo ra tấm xốp. xốp EVA thường được sản xuất bằng phương pháp ép phun, bao gồm làm tan chảy chất đồng trùng hợp và bơm nó vào khuôn để tạo ra hình dạng xốp.

Cách chọn giữa xốp PE và EVA

Khi chọn giữa xốp PE và EVA, hãy xem xét ứng dụng, đánh giá các đặc tính và so sánh chi phí. Dưới đây là một số lời khuyên:

Xem xét ứng dụng

Xốp PE thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, cách nhiệt hoặc hấp thụ sốc, chẳng hạn như bao bì, vật liệu cách nhiệt hoặc thiết bị thể thao. xốp xốp EVA thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, đệm hoặc khả năng chống nước, chẳng hạn như giày dép, thảm tập thể dục hoặc các sản phẩm hàng hải.

Đánh giá các đặc tính

Xem xét mật độ, cường độ nén, khả năng hấp thụ nước, kháng hóa chất và tính linh hoạt của cả hai loại xốp và cách chúng phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn.

So sánh chi phí

So sánh chi phí của cả hai loại xốp, bao gồm giá mỗi đơn vị, chi phí vận chuyển và bất kỳ khoản phí cắt hoặc tạo hình tùy chỉnh nào.

Kết luận

Mút PE và Mút EVA là hai loại mút phổ biến với những đặc tính và ứng dụng khác nhau. Khi lựa chọn giữa chúng, hãy xem xét ứng dụng, đánh giá các thuộc tính và so sánh chi phí. Bằng cách chọn loại xốp phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể đảm bảo hiệu suất và độ bền tốt nhất cho sản phẩm của mình.